Từ điển Thiều Chửu
芟 - sam
① Cắt cỏ. ||② Cái liềm phạt.

Từ điển Trần Văn Chánh
芟 - sam
① Cắt (cỏ); ② Trừ bỏ, loại trừ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芟 - sam
Cắt cỏ — Cái liềm thật lớn, có cán dài, thẳng, cầm hai tay để phạt cỏ.


芟夷 - sam di ||